BẢNG ĐIỂM PICKLEBALL
STT Tên VĐV Giới Tính Số ĐT CLB Trình điểm(đỏ) Điểm mới cập nhật
1 A Lai Nam 3 2.9
2 A Sinh ST Nam 2.5
3 A Xuân Nam 2.9
258 An Đà nẵng Nam 2.6
5 Anh Duy Nam 2.5
231 Âu Dương Phong Nam 2.6
259 Bảo Đà nẵng Nam 2.6
255 Bảo Đăng kiểm Nam 2.7*
6 Bảo Long Happy Nam NB
7 Bảo Ngọc Nữ hải đăng clb 2.5
8 Bảo Ngọc (nam) Nam 2.7
9 Bảo Shelton Nam 0908008717 CLB Hải Đăng 2.7
10 Bảo Trân HĐ Nữ 2.5*
11 Bảo Trung BĐ Nam Bưu điện 2.5
12 Bầu Peekaboo Nam 2.9
13 Bé Hà Nội Nam 2.6
14 Bi Happy Nam 3
15 Bích (Khoa) Nữ 2.1 2.15
76 Bích Trâm Nữ kata 2.3*
16 Biết CK Nam 2.7
17 Bin Shelton Nam 2.5
18 Bình Lê Nữ 2.2*
209 Bình TKT Nam TKT 2.6
19 BS Sáu Nam 2.9
276 Bun VB Nam 2.7
20 Candy Linh Nữ 2.2
24 Châu CK Nữ Gunfire 2.6
263 Chi HĐ Nữ 2.2*
25 Chí Phong Lan Nam 2.6
26 Chiêu Xăng Dầu Nam 2.7
255 Chú Thảo TKT Nam 2.6
241 Củ lùn Nam 2.7*
233 Cường Cây Gõ Nam 2.5
27 Cường Gối Phải Nam 2.5
236 Cường Ken CG Nam NB
28 Đại Cà Na Nam CaNa 3.1
31 Đào Thật Nam 2.6
205 Đào TKT Nữ TKT 2.2
32 Đạt Nháy Nam 2.5
278 Diệp An Nam Nam 2.8*
253 Đình Đình TTHL Nữ Kiều Ngọc Thảo 2.4*
208 Dinh TKT Nam TKT NB
34 Đó Hội Ngộ Nam 2.6
246 Đỗ Huy Nam 2.6
35 Đỗ Phương Nữ 2.4*
214 Dollar TKT Nam TKT NB
37 Đông Cây Gõ Nam Cây Gõ 2.6
4 Đức Anh Nam Kiều Ngọc Thảo 3.4*
38 Đức Duy Nam 3.2
39 Đức Xăng Dầu Nam 2.7
40 Được TTC Nam 2.5
41 Dương trọng hiếu Nam 0399136597 CaNa 2.7
42 Duy Cá Heo Nam 3.2
44 Duy Hải bóng đá Nam 2.8
229 Duy QC Nam NB
45 Duy Thanh Nam 2.8
46 Gấm cầu lông Nữ Đăng kiểm 2.8 2.825
47 Gấu Nam Gunfire 2.9
49 Giàu Lý Nữ Bưu điện 2.5*
43 Hải Bóng Bàn Nam 2.9
52 Hàn CL Nữ Đăng kiểm 2.5
259 Hằng Happy Nữ 2.1*
53 Hằng Kata Nữ 2.4 2.45
256 Hằng Nga Nữ 2.2*
54 Hạnh CV Nam Đăng kiểm 2.8 2.85
283 Hảo Nữ 2.1*
251 Hào TTHL Nam 2.8
55 Hậu Sữa Nam 2.5
56 Hên Galaxy Nam 2.7 2.775
57 Hiệp CNC Nam Gunfire 2.8
58 Hiệp Tudo Nam 2.7
237 Hiếu Cây Gõ Nam 2.6
61 Hiếu Siêu Nhân Nam 2.8
60 Hiếu TKT Nam NB
62 Hổ HT Nam 3 2.9
277 Hồ Ngọc Khoa Nam 2.7
63 Hoà HĐ Nam 2.9
64 Hoài Nhân Nam Trảng Bàng 2.7
65 Hoài Tâm Nam 2.6 2.625
287 Hoài Trung Nam 3.0*
66 Hoàng Anh Nam 3.2
68 Hoàng Trung Kiên Nam 2.6
213 Hồng Tuyết TKT Nữ TKT 2.1*
69 Hùng CL Nam Kiều Ngọc Thảo 2.6
71 Hưng KT Nam 2.7
267 Hướng Cà Na Nữ 2.2*
212 Hương Tiny Nữ TKT 2.1
202 Hương TKT Nữ 2.3 2.4
249 Hữu Thọ Nam 2.5
73 Huy TC Nam 3.1
74 Huỳnh Long Phi Nam 0989222052 Cà Na 2.7
75 Huỳnh Nghĩa CàNa Nam Cà Na 2.6
237 Jendy Phương Nữ 2.1*
269 Jessica Nữ 2.6*
77 Kha MD Nam 2.5
248 Khải Cau Vàng Nam 2.5
244 Khải tỉnh đội Nam 2.7
239 Khang Cây Gõ Nam 2.5
78 Khang Phạm (TB) Nam 2.9 2.925
79 Khanh Apple Lê Nữ 2.1
80 Khánh Duy (Kitty) Nam 2.8
81 Khánh Kata Nam 2.5
82 Khanh PT Nam 2.7
271 Khánh PVoil Nam 2.5*
257 Khiêm Center Nam 2.6*
83 Khoa TKT Nam 3.2 3.35
239 Khoa Z Nam 2.6 2.625
84 Khương Lê TB Nam Gunfire 2.9
250 Kiên Herbilife Nam 2.6
85 Kiệt AT Nam 2.8
86 Kiệt Cà Na Nam Cà Na 2.5
87 Kiệt Toco Nam 2.5
36 KIM THOA Nữ 0961556322 TUẤN SPORTS 2.3*
88 Kim Tuyến Nữ 2.3*
245 Lan Đức Kiên Nữ 2.3*
89 Lan HT Nữ 2.4
240 Lê Minh Khanh Nam 2.6
91 Lê Tấn Camera Nam 2.7
92 Lê Thị Ly Nữ kata 2.4*
93 Lê Vy PT Nữ 2.2*
94 Lợi Ben John Nam 3.2
227 Lợi VB Nam 2.6
207 Lụa TKT Nữ TKT 2.1
96 Luân LV Nam 2.6
97 LƯU HỒNG QUÂN Nam Clb KATA 2.7
98 Lý Mỹ Mỹ Nam 2.6
99 Lý Nghĩa Nam Cau Vàng 2.6
100 Mai Hồng Phước Nam 2.7
101 Mai Phương BIDV Nữ 2.2
102 Mạnh TKT Nam TKT 2.5
275 Mèo tennis Nam 2.8*
260 Mi Nguyễn Nữ 2.4*
103 Minh Anh HĐ Nam 2.9
243 Minh Đăng kiểm Nam 2.9
228 Minh Hải Đăng Nam 3.3
104 Minh Hằng QB Nữ Gunfire 2.2*
105 Minh Iphone Nam 3.4
106 Minh Ngọc (nam) NH Nam 2.5
230 Minh Nhí TB Nam 2.6 2.625
107 Minh Pépsi Nam 2.7
259 Misa Thanh Nữ 2.5*
233 MiSu TKT Nữ 2.1 2.125
108 Mon Nam 3
109 Mộng Bảo Nam Clb KATA 2.5
234 Nam Bưu điện Nam 3.0
110 Nam LV (Cao) Nam 2.9
280 Nam Sơn Nam 2.6*
111 Nancy Huỳnh Nữ 2.4 2.425
112 Ngân ST Nữ 2.4*
254 Ngân TTHL Nữ Kiều Ngọc Thảo 2.4*
114 Nghĩa (CLB đăng kiểm) Nam 2. 2.825
238 Nghĩa Cây Gõ Nam 2.6
113 Nghĩa TY Nam 2.7
286 Ngoan Kitty Nữ 2.1*
249 Ngọc Anh Nam 2.5 2.625
250 Ngọc Thanh Nam 2.6
115 Nguyễn Anh Tuấn (Cao) Nam 3 3.1
116 Nguyễn Duy Tăng Nam clb KATA 2.6
118 Nguyễn Lê Như Phương Nữ 0907755989 kata 2.3*
119 Nguyễn Lê Nhựt Minh Nam Tuấn Sports 2.7
120 Nguyễn Phạm Vũ Linh Nam 0866108022 Tuấn Sports 2.5
121 Nguyễn Thanh Hải Nam 2.6
122 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ TUẤN SPORTS 2.3*
123 Nguyễn Trung Kiên Nam 2.6
274 Nhân ACB Nam 2.6*
124 Nhàn Cana Nữ 2.2
125 Nhật Linh Nam 3
126 Nhị Nam hải đăng clb 2.6
242 Nhi Lê Nữ 2.3 2.4
127 Nhí tennis Hải Đăng Nam 3.3
261 Như Cây Gõ Nữ 2.0
248 Như Viễn Ngọc Nữ 2.4
128 Nhung TKT Nữ 2.2
129 Ninh Peekaboo Nam 2.5
256 Oanh CL Nữ 2.6
279 Phan Vinh Nam 2.6*
253 Phát Cây Gõ Nam 2.5
133 Phát HT Nam 2.8
134 Phát VLXD Nam 2.6
204 Phi Long TKT Nam TKT NB
203 Phi Vũ TKT Nam TKT 2.5
252 Phong gạo Nam 2.6 2.65
135 Phong LV Nam 2.5
234 Phú Thành Cây gõ Nam 2.5
137 Phúc Hưng Nam 3.1
139 PHÙNG TUẤN ANH Nam 0329368585 clb KATA 2.7
141 Phương BB Nam 2.7
142 Phương Gạch Nam 2.5
144 Phương Thảo ĐTH Nữ 2.4
143 Phương Thảo PT Nữ 2.3
250 Phương TrB Nam 2.6
145 Quân Carlos Nam 3.2
146 Quang Ngô BIDV Nam 2.5
251 Quang TrB Nam 2.7
147 Quí Quân Nam 2.8
148 Quốc Anh TKT Nam 2.7
238 Quốc Quân Nam 2.6
149 Quyên Cana Nữ Cà Na 2.3 2.2
150 Quyết cầu lông Nam 2.7
288 Quỳnh Như TTHL Nữ 2.3*
151 Sáng TKT Nam 2.7
152 Sương Cana Nữ 2.3
153 Tâm Dentist Nam 2.7
154 Tân CNC Nam Gunfire 2.5*
155 Tấn Linh Nam 2.5
252 Tăng Phương Vinh Nam 2.5
229 Tây Thuỷ Nữ 2.2
156 Thái Happy Nam NB
157 Thắng cầu lông Nam 3.0
140 Thanh Phước Nam 3.1 3.0
158 Thành Small Nam 2.7
159 Thảo cầu lông Nữ 2.7 2.75
160 Thảo Happy Nữ 2.3 2.2
262 Thảo Ly Nữ 2.2*
162 Thế Anh Nam 2.6*
164 Thịnh Vườn Nhà Nam hải đăng clb 2.6
165 Thịnh XNK Nam 2.6
166 Thơ CL Nữ 2.4*
167 Thống cầu lông Nam 2.9
232 Thông HQ Nam 2.8 2.7
248 Thông Pepsi Nam 2.6
206 Thu TKT Nữ TKT 2.2
236 Thuý Anh Nữ 2.1 2.125
264 Thuỷ Đăng kiểm Nữ 2.2*
211 Thùy Dương Nữ TKT 2.1
257 Thuý Linh Nữ 2.6
232 Thuý Nga Nữ CLB Cà Na 2.1 2.125
168 Thùy Sunrise Nữ 2.3
251 Thuý TTHL Nữ 2.4* 2.5*
263 Thuyên Đăng kiểm Nữ 2.3*
243 Ti tennis Nam 3.1
254 Tiên Gu Việt Nữ 2.2
169 Tiễn Mobi Nam 2.8
265 Tiên TKT Nữ 2.0*
170 Tín Độc Mộc Nam 2.6
242 Toàn Peter Nam 2.6
241 Toàn Sở VHTT Nam 2.8
171 Trà HĐ Nam 2.8
210 Trâm TKT Nữ TKT 2.1 2.2
175 Trang An Nhiên Nữ 2.4 2.3
285 Trang AT Nữ 2.1*
176 Trí Peekaboo Nam 2.5
178 Triết Mỹ Mỹ Nam 2.6
230 Triệu trường tây Nam 2.6
235 Trinh CK Nữ 2.4
179 Trinh Trinh Nữ 2.4
180 Trúc Linh Nữ 2.8
181 Trung BQLDA Nam 2.8
182 Trung Gunfire Nam 3.1
183 Tú BIDV Nữ 2.3
231 Tư Loan Happy Nữ 2.2
184 Tuấn BIDV Nam 2.6
185 Tuấn Cana Nam 2.7
282 Tuấn Happy Nam 2.6*
270 Tuấn PVoil Nam 2.6*
186 Tuấn SCT Nam 2.8 2.825
187 Tuấn Sports Nam 2.8
255 Tuấn Trứ Nam Peekaboo 2.7*
268 Tùng Cf Nam 2.6*
281 Tùng CF Nam 2.6*
189 Tùng TKT Nam 2.6
190 Tùng Xăng Dầu Nam 2.8
191 Tuoi Ta Nữ 0979152525 clb KATA 2.2
273 Tuyền ACB Nữ 2.2*
266 Tuyền Cà Na Nữ 2.1*
272 Tuyên ĐL Nam 2.6*
253 Tuyền Thạnh Đức Nữ 2.3
192 Tuyền Xăng Dầu Nam 2.6
247 Tuynh Nam 2.5
244 Tý Kim Oanh Nam 2.5
193 Ty Ngân Hàng Nam 2.6
194 Út Trung Nam 2.7
249 UY Nam 2.5
195 Uyên Nữ Kiều Ngọc Thảo 2.4 2.425
196 Vân Cana Nữ 2.7*
258 Văn Minh Nam 2.6
252 Vân mommy Nữ 2.3
197 Văn Peekaboo Nam 3.1 3.0
198 Việt Gò Dầu Nam 2.5
199 Việt Hồ Nam 2.5
258 Vinh CK Nam 3.1
240 Vinh Sở VHTT Nam 2.9
246 Võ Thảo TB Nữ 2.2
22 Vũ Cà Na Nam Cà Na 2.7
284 Vy Peekaboo Nữ 2.1*
201 Yến Gò Dầu Nữ 2.5
247 Yến Nhi TB Nữ 2.4
BẢNG ĐIỂM TENNIS
Họ và tên | Giới tính | Điểm trình tennis | Điểm trình Pickleball | Số điện thoại | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ái Tanimed | Nam | 600 | |||
Anh CSTB | Nam | 610 | |||
Anh Minh | Nam | 600 | |||
Bạch sacombank | Nam | 630 | |||
Bảo gỗ 10 | Nam | 680 | |||
Bảo selton | Nam | 610 | |||
Bảo trảng bàng | Nam | 675 | |||
Bầu tennis home | Nam | 690 | |||
Bi nhất quý | Nam | 730 | |||
Bin tennishome | Nam | 600 | |||
Bình Tân biên | Nam | 640 | |||
Bình Tân Châu | Nam | 650 | |||
Bun tennis home | Nam | 645 | |||
Cẩn | Nam | 610 | |||
Cang BP | Nam | 610 | |||
Cao CV | Nam | 610 | |||
Chí ACE | Nam | 625 | |||
Chi CSTN | Nam | 630 | |||
Chi Gò dầu | Nam | 630 | |||
Chiến TNV | Nam | 630 | |||
Chiêu XD | Nam | 610 | |||
Chinh Tân châu | Nam | 610 | |||
Chinh TC | Nam | 610 | |||
Công Bưu điện | Nam | 650 | |||
Công NHNN | Nam | 620 | |||
Củ lùn Cảnh Việt | Nam | 665 | |||
Cường CSTN | Nam | 660 | |||
Cường CY | Nam | 605 | |||
Cường ĐL | Nam | 660 | |||
Cương GD | Nam | 605 | |||
Cường HĐK | Nam | 600 | |||
Cường T.Bàng | Nam | 605 | |||
Cường Tanicons | Nam | 620 | |||
Cường TTC | Nam | 605 | |||
Đại cana | Nam | 650 | |||
Đăng CSTB | Nam | 610 | |||
Đặng dầu tiếng | Nam | 615 | |||
Đang toà án | Nam | 630 | |||
Danh Sacombank | Nam | 600 | |||
Danh TB | Nam | 625 | |||
Đạt nhân hoà | Nam | 620 | |||
Điểm Agribank | Nam | 630 | |||
Điền GD | Nam | 650 | |||
Dinh gỗ 10 | Nam | 660 | |||
Đỗ Văn | Nam | 600 | |||
Đôla | Nam | 600 | |||
Đông 2912 | Nam | 605 | |||
Đông xây dựng | Nam | 625 | |||
Dự nhất quý | Nam | 630 | |||
Dự Tanicons | Nam | 640 | |||
Đức Anh | Nam | 710 | |||
Đức MT | Nam | 610 | |||
Đức Trung Tanicons | Nam | 610 | |||
Dũng Alu | Nam | 605 | |||
Dũng Ck | Nam | 665 | |||
Dũng dầu tiếng | Nam | 620 | |||
Dũng Gò dầu | Nam | 640 | |||
Dũng Phú Thịnh | Nam | 610 | |||
Dũng Tanicons | Nam | 610 | |||
Dũng tỉnh đội | Nam | 615 | |||
Dương ST | Nam | 640 | |||
Duy CA | Nam | 640 | |||
Duy Kitty | Nam | 640 | |||
Duy Tanicons | Nam | 610 | |||
Duy Tennishome | Nam | 660 | |||
Duyên Gỗ10 | Nam | 620 | |||
Gấu tennis home | Nam | 660 | 0917466792 | ||
Gia khiêm | Nam | 620 | |||
Giàu | Nữ | 620 | |||
Giàu (Đậu) ST | Nam | 730 | Điểm đề xuất | ||
Hà Ngân | Nữ | 610 | |||
Hải Cảnh Việt | Nam | 680 | |||
Hải mập | Nam | 630 | |||
Hải Sư 5 | Nam | 630 | |||
Hải Tân Châu | Nam | 610 | |||
Hải XD | Nam | 600 | |||
Hạng BIDV | Nam | 650 | |||
Hằng CK | Nữ | 605 | |||
Hằng GV | Nữ | 580 | |||
Hằng Sư 5 | Nam | 660 | |||
Hạnh Cảnh Việt | Nam | 645 | |||
Hạnh SG | Nữ | 550 | |||
Hào gỗ 10 | Nam | 660 | |||
Hậu tỉnh đội | Nam | 610 | |||
Hiền huỳnh hà | Nữ | 550 | |||
Hiền TTC | Nam | 600 | |||
Hiệp càna | Nam | 615 | |||
Hiệp GD | Nữ | 610 | |||
Hiệp Thái Dương | Nam | 645 | |||
Hiếu | Nam | 620 | |||
Hiếu càna | Nam | 600 | |||
Hiếu TC | Nam | 600 | |||
Hổ CLB Đoàn kết | Nam | 680 | 0989000676 | ||
Hoà 537 | Nam | 630 | |||
Hoà Hải đăng | Nam | 660 | |||
Hoà Tanicons | Nam | 610 | |||
Hoàng Anh tennis home | Nam | 720 | 0818101070 | ||
Hoàng Gia | Nam | 615 | |||
Hong Tân biên | Nam | 675 | |||
Hưng CA Tân Châu | Nam | 610 | |||
Hưng ĐTH | Nam | 640 | |||
Hùng hùng tú | Nam | 645 | |||
Hùng phúc kiến | Nam | 610 | |||
Hùng tân biên | Nam | 610 | |||
Hùng TC | Nam | 610 | |||
Hưng Tennis home | Nam | 620 | |||
Hùng thiên phú | Nam | 620 | |||
Hương | Nữ | 585 | |||
Huy KMV | Nam | 600 | |||
Huy LA | Nam | 610 | |||
Huy Tanicons | Nam | 620 | |||
Huy TC | Nam | 720 | |||
Huỳnh Minh Thuận | Nam | 620 | 0918551157 | ||
Huỳnh Trúc | Nữ | 570 | |||
Kha CV | Nam | 605 | |||
Kha Liên Việt | Nam | 605 | |||
Kha MD | Nam | 600 | |||
Khải 113 | Nam | 665 | |||
Khang Trảng Bàng | Nam | 625 | |||
Khánh Gu Việt | Nam | 600 | |||
Khánh Hà | Nữ | 550 | |||
Khanh PT | Nam | 625 | |||
Khánh Tân Châu | Nam | 610 | |||
Khiêm CV | Nam | 610 | |||
Khoa ST | Nam | 675 | |||
Khoa tennis home | Nam | 625 | |||
Khôi CLB Đoàn kết | Nam | 640 | 0919256767 | ||
Khôi ST | Nam | 655 | |||
Khường TB | Nam | 620 | |||
Kiệm CK | Nam | 630 | |||
Kiệt ánh tuyết | Nam | 600 | |||
Kỳ Duyên | Nữ | 620 | |||
La Phong | Nam | 610 | |||
Lâm Sư 5 | Nam | 640 | |||
Lâm Thiên Phú | Nam | 610 | |||
Lầu tennis home | Nam | 630 | 0989041252 | ||
Lễ CLB Đoàn kết | Nam | 650 | 0908195037 | ||
Lẹ sacombank | Nam | 630 | |||
Lê Văn Biết | Nam | 620 | 0914449255 | ||
Liêm CLB Đoàn kết | Nam | 675 | 0913955201 | ||
Linh KTS | Nam | 600 | |||
Loan CV | Nữ | 640 | |||
Lộc CV | Nam | 630 | Điểm trần 660 | ||
Lợi Cảnh Việt | Nam | 640 | |||
Lợi văn bảnh | Nam | 655 | |||
Long CV | Nam | 640 | |||
Long TTC | Nam | 600 | |||
Luân | Nam | 630 | |||
Ly canada | Nam | 620 | |||
Lý Mỹ Mỹ | Nam | 620 | |||
Mân LA | Nam | 640 | |||
Mạnh tennis | Nam | 730 | *** | ||
Màu GD | Nam | 720 | |||
Mèo | Nam | 710 | |||
Miện LA | Nam | 640 | |||
Minh Kitty | Nam | 630 | |||
Minh Sư 5 | Nam | 640 | |||
Minh Trảng Bàng | Nam | 610 | |||
Mon | Nam | 720 | |||
Mỹ TTC | Nam | 610 | |||
Nam Biên phòng | Nam | 650 | |||
Nam Bưu điện | Nam | 650 | |||
Nam ĐL | Nam | 630 | |||
Nam toà án | Nam | 630 | |||
Nam TTC | Nam | 615 | |||
Nam xổ số | Nam | 630 | |||
Nga | Nữ | 580 | |||
Nghĩa BIDV | Nam | 615 | |||
Nghĩa CLB Đoàn kết | Nam | 630 | 0909395459 | ||
Nghĩa đồng phát | Nam | 610 | |||
Nghĩa Văn Bảnh | Nam | 610 | |||
Ngoan Gò dầu | Nam | 660 | |||
Ngọc | Nữ | 620 | |||
Ngọc Lân | Nam | 630 | |||
Nguyện | Nam | 610 | |||
Nguyễn Ngân ST | Nữ | 640 | |||
Nguyễn Thanh Bạch | Nam | 630 | 0913107588 | ||
Nguyễn Văn Lai | Nam | 675 | |||
Nguyên xây dựng | Nam | 600 | |||
Nhạc Tanicons | Nam | 620 | |||
Nhân CSTB | Nam | 610 | |||
Nhân Tanicons | Nam | 620 | |||
Nhân trảng bàng | Nam | 655 | |||
Nhất sacombank | Nam | 660 | 0913640390 | ||
Nhiều CV | Nam | 615 | |||
Như VN | Nữ | 620 | |||
Nhứt CSTB | Nam | 650 | |||
Nhựt CV | Nam | 625 | |||
Nhựt ST | Nam | 680 | |||
Ninh Liên Việt | Nam | 605 | |||
Ninh tennis home | Nam | 620 | |||
Oanh | Nữ | 560 | |||
Phác LA | Nam | 650 | |||
Phát Cảnh Việt | Nam | 610 | |||
Phát tennis home | Nam | 645 | |||
Phi phú khang | Nam | 620 | |||
Phong Cảnh Việt | Nam | 650 | |||
Phong Karim | Nam | 650 | |||
Phong lốp TC | Nam | 605 | |||
Phong sacombank | Nam | 630 | |||
Phong Tanicons | Nam | 615 | |||
Phong Trảng Bàng | Nam | 605 | |||
Phong TTC | Nam | 615 | |||
Phong xăng dầu | Nam | 620 | |||
Phú 2912 | Nam | 605 | |||
Phú CV | Nam | 680 | |||
Phúc BD | Nam | 640 | |||
Phúc C87 | Nam | 620 | Đề xuất | ||
Phúc Hưng | Nam | 700 | |||
Phúc Tanicons | Nam | 620 | |||
Phúc TTC | Nam | 610 | |||
Phụng gạch | Nam | 610 | |||
Phụng Nhất Quý | Nam | 600 | |||
Phước - Phú thịnh | Nam | 640 | |||
Phước đen | Nam | 730 | Điểm đề xuất | ||
Phước phước đông | Nam | 610 | |||
Phước Tanicons | Nam | 620 | |||
Phượng 2912 | Nữ | 560 | |||
Phương Bưu điện | Nam | 640 | |||
Phương CV | Nam | 610 | |||
Phương food | Nam | 620 | |||
Phương gạch | Nam | 620 | |||
Phương Nhất Quý | Nam | 620 | |||
Phương TC | Nam | 640 | |||
Phương TTC | Nam | 610 | |||
Pun tennis home | Nam | 650 | 0383113187 | ||
Quân CV | Nam | 650 | |||
Quan Tanicons | Nam | 625 | |||
Quân tennis home | Nam | 685 | 0785131400 | ||
Quang Tỉnh đội | Nam | 660 | |||
Quí Tanicons | Nam | 610 | |||
Quy CSTB | Nam | 610 | |||
Quý gỗ 10 | Nam | 650 | |||
Quyết CK | Nam | 630 | |||
Rin dầu tiếng | Nam | 720 | |||
Sam T.Bàng | Nam | 620 | |||
Sang CV | Nam | 600 | |||
Sang Tân Châu | Nam | 660 | |||
Sáng viettel | Nam | 640 | |||
Sinh ST | Nam | 620 | |||
Sơn GD (nhỏ) | Nam | 620 | |||
Sơn GD(lớn) | Nam | 620 | |||
Sự Tân Châu | Nam | 645 | |||
Sỹ BP | Nam | 640 | |||
T.Anh (Cty Gia Hoa) | Nam | 620 | |||
Tài BM | Nam | 620 | |||
Tài CSTB | Nam | 615 | |||
Tâm cầu đường | Nam | 610 | |||
Tâm Do Thanh | Nam | 610 | |||
Tâm gạch | Nam | 600 | |||
Tâm TB | Nam | 620 | |||
Tâm TTC | Nam | 620 | |||
Tân TC | Nam | 630 | |||
Thạch Gò dầu | Nam | 675 | |||
Thắng gỗ 10 | Nam | 655 | |||
Thắng TTC | Nam | 600 | |||
Thành BP | Nam | 655 | |||
Thành Gỗ 10 | Nam | 620 | |||
Thanh Tân Châu | Nam | 630 | |||
Thành tennis home | Nam | 630 | |||
Thảo CK | Nữ | 610 | |||
Thảo TTC | Nam | 600 | |||
Thảo XS | Nữ | 630 | |||
Thế Anh Cảnh Việt | Nam | 620 | |||
Thế Anh sư 5 | Nam | 655 | |||
The CSTB | Nam | 660 | |||
Thiện Tanicons | Nam | 600 | |||
Thinh Tòa án | Nam | 620 | |||
Thịnh xây dựng | Nam | 620 | |||
Thông Gỗ 10 | Nam | 690 | |||
Thư CLB Đoàn kết | Nữ | 550 | |||
Thu tỉnh đội | Nữ | 550 | |||
Thư tpHCM | Nữ | 610 | |||
Thừa CA | Nam | 600 | |||
Thương Cầu Khởi | Nam | 675 | |||
Tiễn Cảnh Việt | Nam | 690 | |||
Tiếng Tân biên | Nam | 645 | |||
Tín CV | Nam | 640 | |||
Toàn CV | Nam | 600 | |||
Toàn Tân biên | Nam | 670 | |||
Tòng văn Bảnh | Nam | 635 | |||
Tra ST | Nam | 630 | |||
Trãi gỗ 10 | Nam | 655 | |||
Trầm Kiên | Nam | 610 | |||
Trang BIDV | Nam | 655 | |||
Trí gỗ 10 | Nam | 645 | |||
Trí tennis home | Nam | 610 | |||
Trí Triệu | Nam | 660 | |||
Triết Mỹ Mỹ | Nam | 615 | |||
Triệu trường tây | Nam | 620 | |||
Trinh CK | Nữ | 610 | |||
Trúc Linh | Nữ | 655 | |||
Trung 537 | Nam | 630 | |||
Trung (VPUB tp) | Nam | 620 | |||
Trung gỗ 10 | Nam | 710 | |||
Trung HD bank | Nam | 605 | |||
Trung tennis home | Nam | 660 | |||
Trương Tấn Hùng | Nam | 620 | |||
Trương Thanh Hòa | Nam | 630 | |||
Tú BIDV | Nữ | 560 | |||
Tú Cảnh Việt | Nam | 660 | |||
Tú TTC | Nam | 605 | |||
Tuấn Anh Tanicons | Nam | 625 | |||
Tuấn balan | Nam | 620 | |||
Tuấn BIDV | Nam | 610 | |||
Tuấn càna | Nam | 610 | |||
Tuấn CK | Nam | 675 | |||
Tuấn SCT | Nam | 610 | |||
Tuấn sport | Nam | 640 | |||
Tuân Tân Biên | Nam | 625 | |||
Tuấn Tanicons | Nam | 625 | |||
Tuấn Trảng Bàng | Nam | 630 | |||
Tuất Sư 5 | Nam | 650 | |||
Tuệ Tiên | Nữ | 550 | |||
Tùng 2912 | Nam | 610 | |||
Tùng sacombank | Nam | 630 | |||
Tùng Tanicons | Nam | 615 | |||
Tùng xây dựng | Nam | 600 | |||
Tùng XD | Nam | 640 | |||
Tươi CK | Nam | 660 | |||
Tuyền BIDV | Nam | 660 | |||
Tuyến Tân Biên | Nam | 645 | |||
Tuyến XD | Nữ | 560 | |||
Tuyền XD | Nam | 610 | |||
Tý Gỗ 10 | Nam | 620 | |||
Ty HT | Nữ | 645 | |||
Út Liên | Nữ | 620 | |||
Vân Cà Na | Nữ | 655 | |||
Văn CSTB | Nam | 650 | |||
Văn hùng duy | Nam | 600 | |||
Vân Tanicons | Nam | 610 | |||
Văn tennis home | Nam | 715 | |||
Viễn Ngọc | Nam | 675 | |||
Việt Gò dầu | Nam | 630 | |||
Vinh BIDV | Nam | 610 | |||
Vinh CK | Nam | 730 | Điểm đề xuất | ||
Vĩnh Phương | Nam | 625 | |||
Vinh văn bảnh | Nam | 605 | |||
Vũ bé đô | Nam | 640 | |||
Vũ CSTB | Nam | 635 | |||
Vũ TC | Nam | 725* | |||
Vũ trảng bàng | Nam | 620 | |||
Xe Trảng Bàng | Nam | 625 | |||
Xuân 2912 | Nam | 605 | |||
Xuân liên việt | Nam | 605 | |||
Xuân ST | Nam | 670 | |||
Yến GD | Nữ | 630 |